Có 2 kết quả:

发飙 fā biāo ㄈㄚ ㄅㄧㄠ發飆 fā biāo ㄈㄚ ㄅㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to flip out
(2) to act out violently

Từ điển Trung-Anh

(1) to flip out
(2) to act out violently